
THÀNH PHẦN
Sản phẩm cho trẻ từ 1 – 10 tuổi
Thành phần | Đơn vị | Trong 100g bột | Trong 200ml pha chuẩn |
---|
Calories | Kcal | 500 | 200 |
Protein | g | 16.5 | 6.6 |
Fat | g | 25 | 10 |
Carbohydrate | g | 52.3 | 20.92 |
Prebiotic (FOS & Inulin) | g | 3.0 | 1.2 |
Ig G | mg | 50.0 | 20.0 |
(Colostrum tương đương) | mg | 250 | 100 |
Lactoferrin | mg | 20.5 | 8.2 |
Lysine | mg | 1200 | 480 |
Choline | mg | 120 | 48 |
Vitamin | |||
Vitamin A | mcg | 750 | 300 |
Vitamin D3 | mcg | 5.5 | 2.2 |
Vitamin E | mg | 8 | 3.2 |
Vitamin K1 | mcg | 20 | 8 |
Vitamin C | mg | 75 | 30 |
Folic Acid | mcg | 150 | 60 |
Vitamin B1 | mcg | 500 | 200 |
Vitamin B2 | mcg | 900 | 360 |
Vitamin B6 (Pyridosin) | mcg | 900 | 360 |
Vitamin B12 (Cobalamin) | mcg | 1 | 0.4 |
Niacin (Vitamin B3) | mg | 9 | 3.6 |
Pantothenic acid | mcg | 1500 | 600 |
Biotin | mcg | 6.5 | 2.6 |
Khoáng chất | |||
Natri (sodium) | mg | 150 | 60 |
Kali (potassium) | mg | 700 | 280 |
Clo (chloride) | mg | 400 | 160 |
Canxi (calcium) | mg | 500 | 200 |
Phốt pho (phosphorus) | mg | 400 | 160 |
Tỷ lệ Ca/P | 1.25 | ||
Magie (magnesium) | mg | 100 | 40 |
Sắt (iron) | mg | 4.5 | 1.8 |
Kẽm (zinc) | mg | 12.5 | 5 |
Mangan (manganese) | mcg | 600 | 240 |
Đồng (copper) | mcg | 150 | 60 |
Iốt (iodine) | mcg | 100 | 40 |
Selen (selennium) | mcg | 27.5 | 11 |
Crom (chromium) | mcg | 5.5 | 2.2 |
Molybden (Molybdenum) | mcg | 8 | 3.2 |

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
& BẢO QUẢN
Sản phẩm cho trẻ từ 1 – 10 tuổi
Cho từ từ 40g CARE 100+ (4 muỗng gạt) vào 180ml nước đun sôi để ấm khoảng 45oC-50oC, khuấy đều sẽ được khoảng 200ml dung dịch CARE 100+ cung cấp 200Kcal, ngày uống 2-3 ly hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ/chuyên gia dinh dưỡng. Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 1 giờ.
KHUYẾN MÃI & SỰ KIỆN
VỀ CÔNG TY NUTRICARE
Nutricare được thành lập bởi các chuyên gia nghiên cứu hàng đầu về dinh dưỡng lâm sàng, được đào tạo ở Hoa Kỳ và Châu Âu. Chúng tôi cung cấp các giải pháp và sản phẩm chăm sóc dinh dưỡng hiệu quả và an toàn, các sản phẩm của Nutricare được nghiên cứu dựa trên cơ sở ứng dụng khoa học dinh dưỡng thế giới và phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng đặc thù của người Việt Nam.